ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nổi tiếng" 1件

ベトナム語 nổi tiếng
button1
日本語 有名な
例文
trở nên nổi tiếng
有名になる
マイ単語

類語検索結果 "nổi tiếng" 0件

フレーズ検索結果 "nổi tiếng" 20件

nói tiếng nước ngoài
外国語を話す
có thể nói tiếng Anh
英語を話せる
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
有名なレストランを予約する
trở nên nổi tiếng
有名になる
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
有名な本の作家である
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ
スイスは時計を生産するのが有名な国である
Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam
彼女はベトナムで有名な歌手です
Đây là một trường quốc lập nổi tiếng.
ここは有名な国立学校だ。
Thanh trà là đặc sản nổi tiếng của Huế.
タインチャー(ザボンの一種)はフエの有名な特産品です。
Bình Phước nổi tiếng với hạt điều.
ビンフオックはカシューナッツで有名だ。
Cô ấy là một người sáng tạo nội dung nổi tiếng trên YouTube.
彼女は有名なコンテンツクリエイターだ。
Cua tuyết nổi tiếng ở Hokkaido.
ワイガニは北海道で有名だ。
Nhạc cung đình Huế rất nổi tiếng.
フエの宮廷音楽はとても有名だ。
Anh ta nổi tiếng lăng nhăng.
彼は浮気者だ。
Anh ấy là một nhà báo nổi tiếng.
彼は有名な記者だ。
Nhật Bản nổi tiếng bóng chày.
日本は野球が有名だ。
Canada nổi tiếng khúc côn cầu.
カナダはホッケーが有名だ。
Nhật Bản nổi tiếng với sumo.
日本は相撲で有名だ。
Đây là thương hiệu nổi tiếng.
これは有名なブランドだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |