ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nổi tiếng" 1件

ベトナム語 nổi tiếng
button1
日本語 有名な
例文 trở nên nổi tiếng
有名になる
マイ単語

類語検索結果 "nổi tiếng" 0件

フレーズ検索結果 "nổi tiếng" 8件

nói tiếng nước ngoài
外国語を話す
có thể nói tiếng Anh
英語を話せる
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
有名なレストランを予約する
trở nên nổi tiếng
有名になる
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
有名な本の作家である
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ
スイスは時計を生産するのが有名な国である
Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam
彼女はベトナムで有名な歌手です
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |